Có 4 kết quả:
中指 zhōng zhǐ ㄓㄨㄥ ㄓˇ • 中止 zhōng zhǐ ㄓㄨㄥ ㄓˇ • 終止 zhōng zhǐ ㄓㄨㄥ ㄓˇ • 终止 zhōng zhǐ ㄓㄨㄥ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
middle finger
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cease
(2) to suspend
(3) to break off
(4) to stop
(5) to discontinue
(2) to suspend
(3) to break off
(4) to stop
(5) to discontinue
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop
(2) to terminate (law)
(2) to terminate (law)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop
(2) to terminate (law)
(2) to terminate (law)
Bình luận 0